Soi cầu lô đề bạch thủ ngày 18/04/2024 Soi cau lo dep, Soi cau lo de chinh xac, Soi cau lo de bach thu, Soi cau lo de ngay 18/04/2024 Soi cau mien phi khong gioi han, Xem cầu lô đề trên ma trận, Ma trận cầu lô đề, Ma tran cau lo
Cầu lotto ngày 14/10/2021 tại vị trí 34x53
Theo cầu này, dự đoán ngày 14/10/2021 Lotto sẽ về 91 hoặc 19
▲
Mở thưởng Thứ Tư ngày 13/10/2021 |
---|
ĐB | 49522 |
G1 | 34123 |
G2 | 78632 | 64623 |
G3 | 56223 | 06547 | 09009 |
89576 | 92818 | 86214 |
G4 | 2021 | 5690 | 8849 | 0711 |
G5 | 2113 | 8065 | 6311 |
6205 | 2776 | 7435 |
G6 | 397 | 539 | 413 |
G7 | 20 | 26 | 38 | 31 |
| | | | | | | | | | | | |
▲
Mở thưởng Thứ Ba ngày 12/10/2021 |
---|
ĐB | 05618 |
G1 | 73209 |
G2 | 47494 | 05368 |
G3 | 46758 | 46707 | 32222 |
24995 | 44326 | 85162 |
G4 | 3826 | 2625 | 5000 | 9607 |
G5 | 2166 | 6490 | 7920 |
4986 | 4950 | 0247 |
G6 | 364 | 768 | 934 |
G7 | 81 | 97 | 48 | 88 |
| | | | | | | | | | | | |
▲
Mở thưởng Thứ Hai ngày 11/10/2021 |
---|
ĐB | 72142 |
G1 | 06050 |
G2 | 72755 | 40465 |
G3 | 17432 | 24701 | 69352 |
39304 | 87384 | 75624 |
G4 | 2222 | 8289 | 8745 | 8322 |
G5 | 0230 | 2198 | 9920 |
6691 | 5184 | 3114 |
G6 | 758 | 499 | 915 |
G7 | 55 | 95 | 26 | 07 |
| | | | | | | | | | | | |
Số ngày cầu chạy:
Mở thưởng Thứ Tư ngày 13/10/2021 |
---|
ĐB | 49522 |
Nhất | 34123 |
Nhì | 78632 | 64623 |
Ba | 56223 | 06547 | 09009 |
89576 | 92818 | 86214 |
Tư | 2021 | 5690 | 8849 | 0711 |
Năm | 2113 | 8065 | 6311 |
6205 | 2776 | 7435 |
Sáu | 397 | 539 | 413 |
Bảy | 20 | 26 | 38 | 31 |
| | | | | | | | | | | | |
- Các số màu đậm là các vị trí có cầu.
- Bấm vào một vị trí có cầu, sẽ biết (các) vị trí tạo cầu với nó (màu đỏ).
- Bấm vào số màu đỏ để xem cầu.
Kết quả soi cầu ngày 14/10/2021 tìm được 749 cầu có độ dài >= 2 ngày:
0000000000000101010101010101010101010101010202020202020202020303030303030303030404040405050505050506060606060606060707070808080808090909090909101010101011111111111111111111111111111212121212121212121212121212121313131313131313131414141414151515151516161616161616181818181819191919191919191920202020202020202020202020202121212121212121212121212121212121212121212121222222222222222222222222222222222222222222222323232323232323232323232323242424242424242424242425252525252525252525252626262626262626262626262626262627272727272727272727282828282828282828282829292929292929292929292929292929303030303031313131313131313131313132323232323232323232323232323233333333333333333333333333333434343435353535363636363636363636363636363737373738383839393939393939404040404040414141414141414141414242424242424242424242434343434343434343434344444444444444454545464646464646464646474747474747484848484849494949494949495050515152525252535353535354545454545454555555555556565657575757575758585959595959606060606060606060606161616161616161616161616262626262626262626262626262626262636363636363636363636364646464646565656565656565656565656565656566666666666666666666666767676767676868686868686868686868696969696969696969707071717171727272727273737373747575757575767676767676777777787979798080818181818282828282828383838383848484848485858586868686868686878788888889898989909090909090909090909191919191919191919191919192929292929292929292929293939393939494949494949495959595959596969696969696979797989898989999999999999999Trong đó có 290 cầu dài trên 2 ngày (đánh dấu đậm)
Cầu xuất hiện tại 50 cặp số khác nhau, trong đó có 49 cặp số có cầu chạy hơn 2 ngày.
Cặp số có nhiều cầu nhất là 12,21: 38 cầu (38 vị trí cầu khác nhau đều báo lô về 12 hoặc 21)
Thống kê cầu lặp:
12,21 | 38 cầu |
26,62 | 33 cầu |
23,32 | 29 cầu |
29,92 | 28 cầu |
36,63 | 24 cầu |
02,20 | 23 cầu |
19,91 | 22 cầu |
22 | 22 cầu |
24,42 | 22 cầu |
13,31 | 21 cầu |
01,10 | 20 cầu |
16,61 | 19 cầu |
56,65 | 19 cầu |
06,60 | 18 cầu |
68,86 | 18 cầu |
28,82 | 17 cầu |
09,90 | 16 cầu |
69,96 | 16 cầu |
14,41 | 15 cầu |
25,52 | 15 cầu |
27,72 | 15 cầu |
34,43 | 15 cầu |
49,94 | 15 cầu |
03,30 | 14 cầu |
11 | 14 cầu |
33 | 14 cầu |
46,64 | 14 cầu |
39,93 | 12 cầu |
67,76 | 12 cầu |
57,75 | 11 cầu |
59,95 | 11 cầu |
66 | 11 cầu |
04,40 | 10 cầu |
45,54 | 10 cầu |
48,84 | 10 cầu |
18,81 | 9 cầu |
35,53 | 9 cầu |
05,50 | 8 cầu |
37,73 | 8 cầu |
38,83 | 8 cầu |
89,98 | 8 cầu |
99 | 8 cầu |
08,80 | 7 cầu |
15,51 | 7 cầu |
44 | 7 cầu |
47,74 | 7 cầu |
00 | 6 cầu |
79,97 | 6 cầu |
07,70 | 5 cầu |
55 | 5 cầu |
58,85 | 5 cầu |
17,71 | 4 cầu |
77 | 3 cầu |
78,87 | 3 cầu |
88 | 3 cầu |