Soi cầu lô đề bạch thủ ngày 18/04/2024 Soi cau lo dep, Soi cau lo de chinh xac, Soi cau lo de bach thu, Soi cau lo de ngay 18/04/2024 Soi cau mien phi khong gioi han, Xem cầu lô đề trên ma trận, Ma trận cầu lô đề, Ma tran cau lo
Cầu giải Đặc biệt ngày 04/10/2022 tại vị trí 0x58
Theo cầu này, dự đoán ngày 04/10/2022 Đặc biệt sẽ về 68 hoặc 86
▲
Mở thưởng Thứ Hai ngày 03/10/2022 |
---|
ĐB | 65169 |
G1 | 74026 |
G2 | 63525 | 28014 |
G3 | 47655 | 30419 | 12277 |
98801 | 28492 | 67966 |
G4 | 7946 | 0562 | 8432 | 6252 |
G5 | 4135 | 4435 | 8511 |
6451 | 6270 | 0406 |
G6 | 430 | 459 | 116 |
G7 | 70 | 41 | 84 | 77 |
| | | | | | | | | | | | |
▲
Mở thưởng Chủ Nhật ngày 02/10/2022 |
---|
ĐB | 64668 |
G1 | 12669 |
G2 | 30412 | 40677 |
G3 | 43964 | 77103 | 31566 |
95498 | 58551 | 53578 |
G4 | 3780 | 9427 | 9341 | 1822 |
G5 | 8682 | 2452 | 1507 |
1839 | 2299 | 0283 |
G6 | 634 | 766 | 963 |
G7 | 19 | 51 | 91 | 62 |
| | | | | | | | | | | | |
Số ngày cầu chạy:
Mở thưởng Thứ Hai ngày 03/10/2022 |
---|
ĐB | 65169 |
Nhất | 74026 |
Nhì | 63525 | 28014 |
Ba | 47655 | 30419 | 12277 |
98801 | 28492 | 67966 |
Tư | 7946 | 0562 | 8432 | 6252 |
Năm | 4135 | 4435 | 8511 |
6451 | 6270 | 0406 |
Sáu | 430 | 459 | 116 |
Bảy | 70 | 41 | 84 | 77 |
| | | | | | | | | | | | |
- Các số màu đậm là các vị trí có cầu.
- Bấm vào một vị trí có cầu, sẽ biết (các) vị trí tạo cầu với nó (màu đỏ).
- Bấm vào số màu đỏ để xem cầu.
Kết quả soi cầu ngày 04/10/2022 tìm được 180 cầu có độ dài >= 1 ngày:
000000000000000001010101010101010104040405050506060607070707070708080808090909090910101010101010111111111111141516161717171718181818191920202020212126262728282940414850505050505151515758585859606060606060606060616161616161616164646565656566666666676767676767676768686868696969697070707070707070717171717174757777777878787879797981818485878789909191919495979899Trong đó có 2 cầu dài trên 1 ngày (đánh dấu đậm)
Cầu xuất hiện tại 37 cặp số khác nhau, trong đó có 2 cặp số có cầu chạy hơn 1 ngày.
Cặp số có nhiều cầu nhất là 01,10: 16 cầu (16 vị trí cầu khác nhau đều báo đề về 01 hoặc 10)
Thống kê cầu lặp:
01,10 | 16 cầu |
07,70 | 14 cầu |
06,60 | 12 cầu |
16,61 | 10 cầu |
17,71 | 9 cầu |
00 | 8 cầu |
05,50 | 8 cầu |
67,76 | 8 cầu |
09,90 | 6 cầu |
11 | 6 cầu |
18,81 | 6 cầu |
78,87 | 6 cầu |
19,91 | 5 cầu |
04,40 | 4 cầu |
08,80 | 4 cầu |
15,51 | 4 cầu |
02,20 | 4 cầu |
58,85 | 4 cầu |
56,65 | 4 cầu |
66 | 4 cầu |
68,86 | 4 cầu |
69,96 | 4 cầu |
79,97 | 4 cầu |
77 | 3 cầu |
14,41 | 2 cầu |
12,21 | 2 cầu |
26,62 | 2 cầu |
28,82 | 2 cầu |
48,84 | 2 cầu |
57,75 | 2 cầu |
59,95 | 2 cầu |
46,64 | 2 cầu |
89,98 | 2 cầu |
27,72 | 1 cầu |
29,92 | 1 cầu |
47,74 | 1 cầu |
49,94 | 1 cầu |
99 | 1 cầu |